Đọc nhanh: 文件归档可 (văn kiện quy đương khả). Ý nghĩa là: phòng văn thư lưu trữ (Máy móc trong xây dựng).
文件归档可 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng văn thư lưu trữ (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文件归档可
- 解压 软件 可以 帮助 你 解压 文件
- Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.
- 请 将 旧 文件 移入 档案室
- Hãy chuyển các văn kiện cũ vào phòng lưu trữ.
- 破绽 , 失效 可能 导致 其 无效 的 法律 文件 的 漏洞
- Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.
- 整理 文档 便于 归档
- Sắp xếp tài liệu để dễ lưu trữ.
- 他 传 了 那 份文件
- Anh ấy đã gửi tài liệu đó.
- 从 这件 小事 上 可以 想见 他 的 为 人
- từ việc nhỏ này có thể suy ra anh ấy là người thế nào.
- 这个 文件 可以 作为 信
- Tài liệu này có thể làm bằng chứng.
- 从 文章 中 , 我们 可以 知道 冬天 有 六个 节气
- Qua bài viết chúng ta có thể biết mùa đông có sáu tiết khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
可›
归›
文›
档›