Đọc nhanh: 可下载的音乐文件 (khả hạ tải đích âm lạc văn kiện). Ý nghĩa là: Tệp tin âm nhạc có thể tải về được.
可下载的音乐文件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tệp tin âm nhạc có thể tải về được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可下载的音乐文件
- 击节叹赏 ( 形容 对 诗文 、 音乐 等 的 赞赏 )
- gõ nhịp tán thưởng.
- 破绽 , 失效 可能 导致 其 无效 的 法律 文件 的 漏洞
- Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.
- 文 场面 的 音乐 很 轻柔
- Dàn nhạc đệm trong cảnh văn rất nhẹ nhàng.
- 音乐 可以 带来 和谐 的 感觉
- Âm nhạc có thể mang lại cảm giác hài hòa.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 请 下载 最新 的 软件
- Vui lòng tải xuống phần mềm mới nhất.
- 他 向 她 讲解 那 音乐 的 妙处 , 可是 这 无异于 对牛弹琴
- Anh ta giải thích về những điểm tuyệt vời của âm nhạc đó cho cô ấy, nhưng điều này tương đương với việc đánh đàn cho bò.
- 他 听 了 一段 音乐 , 紧张 的 心情 终于 平静下来 了
- Anh nghe một vài bản nhạc và sự lo lắng của anh cuối cùng cũng dịu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
乐›
件›
可›
文›
的›
载›
音›