Đọc nhanh: 可下载的影像文件 (khả hạ tải đích ảnh tượng văn kiện). Ý nghĩa là: Tệp tin hình ảnh có thể tải về được.
可下载的影像文件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tệp tin hình ảnh có thể tải về được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可下载的影像文件
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 破绽 , 失效 可能 导致 其 无效 的 法律 文件 的 漏洞
- Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 请 下载 最新 的 软件
- Vui lòng tải xuống phần mềm mới nhất.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
- 买 了 件 可心 的 衣服
- mua được cái áo như ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
件›
像›
可›
影›
文›
的›
载›