Đọc nhanh: 整饬 (chỉnh sức). Ý nghĩa là: chỉnh đốn; chấn chỉnh, chỉnh tề; có ngăn nắp; ngay ngắn. Ví dụ : - 整饬纪律 chấn chỉnh kỹ luật. - 整饬阵容 chỉnh đốn đội hình tác chiến.. - 服装整饬 trang phục chỉnh tề
✪ 1. chỉnh đốn; chấn chỉnh
使有条理;整顿
- 整饬 纪律
- chấn chỉnh kỹ luật
- 整饬 阵容
- chỉnh đốn đội hình tác chiến.
✪ 2. chỉnh tề; có ngăn nắp; ngay ngắn
整齐;有条理
- 服装 整饬
- trang phục chỉnh tề
- 治家 整饬
- sắp xếp việc nhà cho có ngăn nắp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整饬
- 服装 整饬
- trang phục chỉnh tề
- 整饬 纪律
- chấn chỉnh kỹ luật
- 整饬 军容
- tác phong quân nhân chỉnh tề.
- 整饬 阵容
- chỉnh đốn đội hình tác chiến.
- 治家 整饬
- sắp xếp việc nhà cho có ngăn nắp.
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 两人 整天 在 一起 鬼混
- hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
整›
饬›