捯饬 dáo chi
volume volume

Từ hán việt: 【_ sức】

Đọc nhanh: 捯饬 (_ sức). Ý nghĩa là: trang điểm; hoá trang; trang hoàng.

Ý Nghĩa của "捯饬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捯饬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trang điểm; hoá trang; trang hoàng

修饰;打扮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捯饬

  • volume volume

    - 服装 fúzhuāng 整饬 zhěngchì

    - trang phục chỉnh tề

  • volume volume

    - 整饬 zhěngchì 纪律 jìlǜ

    - chấn chỉnh kỹ luật

  • volume volume

    - 整饬 zhěngchì 军容 jūnróng

    - tác phong quân nhân chỉnh tề.

  • volume volume

    - 整饬 zhěngchì 阵容 zhènróng

    - chỉnh đốn đội hình tác chiến.

  • volume volume

    - 风筝 fēngzhēng dáo 下来 xiàlai

    - kéo con diều xuống

  • volume volume

    - 治家 zhìjiā 整饬 zhěngchì

    - sắp xếp việc nhà cho có ngăn nắp.

  • volume volume

    - shuō 那么 nàme kuài 都捯 dōudáo 不过 bùguò 气儿 qìér lái le

    - anh ấy nói nhanh quá, dường như là nói không kịp thở.

  • volume volume

    - 我撑 wǒchēng zhe 线 xiàn qǐng bāng 我捯 wǒdáo 一捯 yīdáo

    - tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMGN (手一土弓)
    • Bảng mã:U+636F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOKS (弓女人大尸)
    • Bảng mã:U+996C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình