Đọc nhanh: 捯饬 (_ sức). Ý nghĩa là: trang điểm; hoá trang; trang hoàng.
捯饬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang điểm; hoá trang; trang hoàng
修饰;打扮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捯饬
- 服装 整饬
- trang phục chỉnh tề
- 整饬 纪律
- chấn chỉnh kỹ luật
- 整饬 军容
- tác phong quân nhân chỉnh tề.
- 整饬 阵容
- chỉnh đốn đội hình tác chiến.
- 把 风筝 捯 下来
- kéo con diều xuống
- 治家 整饬
- sắp xếp việc nhà cho có ngăn nắp.
- 他 说 得 那么 快 , 都捯 不过 气儿 来 了
- anh ấy nói nhanh quá, dường như là nói không kịp thở.
- 我撑 着 线 , 请 你 帮 我捯 一捯
- tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捯›
饬›