整肃 zhěngsù
volume volume

Từ hán việt: 【chỉnh túc】

Đọc nhanh: 整肃 (chỉnh túc). Ý nghĩa là: nghiêm túc; nghiêm chỉnh; chỉnh túc, chỉnh đốn; chỉnh lý; thu xếp. Ví dụ : - 军容整肃 dáng điệu nghiêm túc. - 法纪整肃 pháp luật nghiêm chỉnh.. - 整肃衣冠 thu xếp quần áo.

Ý Nghĩa của "整肃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

整肃 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghiêm túc; nghiêm chỉnh; chỉnh túc

严肃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 军容 jūnróng 整肃 zhěngsù

    - dáng điệu nghiêm túc

  • volume volume

    - 法纪 fǎjì 整肃 zhěngsù

    - pháp luật nghiêm chỉnh.

✪ 2. chỉnh đốn; chỉnh lý; thu xếp

整顿;整理

Ví dụ:
  • volume volume

    - 整肃 zhěngsù 衣冠 yìguān

    - thu xếp quần áo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整肃

  • volume volume

    - 法纪 fǎjì 整肃 zhěngsù

    - pháp luật nghiêm chỉnh.

  • volume volume

    - 军容 jūnróng 整肃 zhěngsù

    - dáng điệu nghiêm túc

  • volume volume

    - 整肃 zhěngsù 衣冠 yìguān

    - thu xếp quần áo.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 线索 xiànsuǒ dōu 完整 wánzhěng

    - Ba manh mối đều không đầy đủ.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 整天 zhěngtiān zài 一起 yìqǐ 鬼混 guǐhùn

    - hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī zài 肃整 sùzhěng 流程 liúchéng

    - Công ty đang chỉnh đốn quy trình.

  • volume volume

    - xīn 总统 zǒngtǒng duì 忠诚 zhōngchéng de 陆军军官 lùjūnjūnguān 进行 jìnxíng le 一次 yīcì 整肃 zhěngsù

    - Tổng thống mới đã tiến hành một cuộc thanh trừng đối với các sĩ quan quân đội không trung thành.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 肃整 sùzhěng 规章 guīzhāng

    - Chúng ta cần chỉnh đốn quy tắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+12 nét)
    • Pinyin: Zhěng
    • Âm hán việt: Chỉnh
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DKMYM (木大一卜一)
    • Bảng mã:U+6574
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Duật 聿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Túc
    • Nét bút:フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XLX (重中重)
    • Bảng mã:U+8083
    • Tần suất sử dụng:Cao