Đọc nhanh: 数位压力显示器 (số vị áp lực hiển thị khí). Ý nghĩa là: Đồng hồ hiển thị áp lực đơn vị nén dầu.
数位压力显示器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ hiển thị áp lực đơn vị nén dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数位压力显示器
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 数据 显示 销售额 在 上升
- Dữ liệu cho thấy doanh số đang tăng lên.
- 温度计 显示 的 读数 为 32C
- Chỉ số hiển thị trên nhiệt kế là 32°C.
- 数据 明显 显示 了 趋势
- Dữ liệu cho thấy xu hướng một cách rõ ràng.
- 别 让 托尼 盛气凌人 地 对待 你 , 你 为何 不 更 多 地 显示 威力 呢 ?
- Đừng để Tony đối xử kiêu căng với bạn, tại sao bạn không thể thể hiện sức mạnh của mình nhiều hơn?
- 这个 显示器 的 质量 很 好
- Chất lượng của màn hình này rất tốt.
- 我 昨天 买 了 一个 显示器
- Hôm qua tôi đã mua một màn hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
力›
压›
器›
数›
显›
示›