敲定 qiāodìng
volume volume

Từ hán việt: 【xao định】

Đọc nhanh: 敲定 (xao định). Ý nghĩa là: đi đến quyết định, để xác định, để hoàn thiện. Ví dụ : - 只是有些事还没敲定 Chúng tôi chỉ cần hoàn thiện một số thứ.

Ý Nghĩa của "敲定" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

敲定 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. đi đến quyết định

to come to a decision

✪ 2. để xác định

to determine

✪ 3. để hoàn thiện

to finalize

Ví dụ:
  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 有些 yǒuxiē shì hái méi 敲定 qiāodìng

    - Chúng tôi chỉ cần hoàn thiện một số thứ.

✪ 4. để khắc phục (một ngày, v.v.)

to fix on (a date etc)

✪ 5. để giảm (một thỏa thuận, v.v.)

to nail down (a deal etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敲定

  • volume volume

    - 泰德 tàidé 杰米 jiémǐ hái 有些 yǒuxiē 数额 shùé yào 敲定 qiāodìng

    - Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.

  • volume volume

    - 鼓点子 gǔdiǎnzi 敲得 qiāodé yòu 响亮 xiǎngliàng yòu 花哨 huāshao

    - nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.

  • volume volume

    - 一定不易 yídìngbùyì

    - đã định thì không thay đổi

  • volume volume

    - 一定 yídìng yǒu 原因 yuányīn

    - Nhất định có nguyên nhân.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 流到 liúdào le 卢瑟福 lúsèfú de 口袋 kǒudài

    - Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 严肃 yánsù 考场 kǎochǎng 纪律 jìlǜ

    - Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 淮河 huáihé 修好 xiūhǎo

    - nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 有些 yǒuxiē shì hái méi 敲定 qiāodìng

    - Chúng tôi chỉ cần hoàn thiện một số thứ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiāo
    • Âm hán việt: Xao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYE (卜月卜水)
    • Bảng mã:U+6572
    • Tần suất sử dụng:Cao