Đọc nhanh: 菲敬 (phỉ kính). Ý nghĩa là: lễ mọn; món quà nhỏ mọn; quà mọn (từ khiêm tốn).
菲敬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lễ mọn; món quà nhỏ mọn; quà mọn (từ khiêm tốn)
谦辞,菲薄的礼物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲敬
- 敬备 菲酌 , 恭候 驾临
- rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 他 向 老师 顿首 致敬
- Anh ấy cúi đầu chào giáo viên.
- 食物 已敬具 , 请 享用
- Thức ăn đã được chuẩn bị, xin mời dùng.
- 他 向 客人 敬酬 酒
- Anh ấy kính rượu khách.
- 他们 希望 我们 妄自菲薄 , 自降 身价
- Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.
- 我 的 礼物 非常 菲薄 不成敬意
- Món quà của tôi nhỏ bé, không đáng kể gì
- 他们 的 勇气 值得尊敬
- Sự can đảm của họ đáng được kính trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敬›
菲›