Đọc nhanh: 支书 (chi thư). Ý nghĩa là: bí thư chi bộ.
支书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bí thư chi bộ
支部书记,是党团支部的主要负责人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支书
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 党支部 书记 兼任 车间主任
- thư kí chi bộ Đảng kiêm nhiệm chủ nhiệm phân xưởng.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
支›