撤军 chèjūn
volume volume

Từ hán việt: 【triệt quân】

Đọc nhanh: 撤军 (triệt quân). Ý nghĩa là: rút quân; lui binh. Ví dụ : - 无条件撤军 rút quân vô điều kiện

Ý Nghĩa của "撤军" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撤军 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rút quân; lui binh

撤消军事行动;部队撤离军事区

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无条件 wútiáojiàn 撤军 chèjūn

    - rút quân vô điều kiện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撤军

  • volume volume

    - 军队 jūnduì 决定 juédìng 撤回 chèhuí 基地 jīdì

    - Quân đội quyết định rút về căn cứ.

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 酣战 hānzhàn

    - quân hai bên đánh nhau kịch liệt

  • volume volume

    - 几经 jǐjīng 失败 shībài 之后 zhīhòu 敌军 díjūn 被迫 bèipò 后撤 hòuchè

    - Sau một số thất bại, quân địch bị buộc phải rút lui.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 战败 zhànbài 撤退 chètuì

    - Quân địch thua trận rút lui.

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn hào 士兵 shìbīng 撤退 chètuì

    - Vị tướng đã ra lệnh cho binh lính rút lui.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 已经 yǐjīng 撤回 chèhuí 边境 biānjìng

    - Quân địch đã rút về biên giới.

  • volume volume

    - 无条件 wútiáojiàn 撤军 chèjūn

    - rút quân vô điều kiện

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 群众 qúnzhòng 这么 zhème 爱护 àihù 解放军 jiěfàngjūn 因为 yīnwèi 解放军 jiěfàngjūn shì 人民 rénmín de 子弟兵 zǐdìbīng

    - vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chè
    • Âm hán việt: Triệt
    • Nét bút:一丨一丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYBK (手卜月大)
    • Bảng mã:U+64A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao