退兵 tuìbīng
volume volume

Từ hán việt: 【thối binh】

Đọc nhanh: 退兵 (thối binh). Ý nghĩa là: lui binh; rút quân; thoái binh, buộc rút quân; bắt địch lui quân, hồi binh. Ví dụ : - 传令退兵 truyền lệnh lui binh.. - 退兵之计 kế buộc địch lui quân

Ý Nghĩa của "退兵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

退兵 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lui binh; rút quân; thoái binh

撤退军队

Ví dụ:
  • volume volume

    - 传令 chuánlìng 退兵 tuìbīng

    - truyền lệnh lui binh.

✪ 2. buộc rút quân; bắt địch lui quân

迫使敌军撤退

Ví dụ:
  • volume volume

    - 退兵之计 tuìbīngzhījì

    - kế buộc địch lui quân

✪ 3. hồi binh

撤退或撤回军队

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退兵

  • volume volume

    - liǎng 国交 guójiāo bīng

    - hai nước giao chiến.

  • volume volume

    - 退兵之计 tuìbīngzhījì

    - kế buộc địch lui quân

  • volume volume

    - 传令 chuánlìng 退兵 tuìbīng

    - truyền lệnh lui binh.

  • volume volume

    - 敌人 dírén 退兵 tuìbīng le

    - Kẻ địch lui binh rồi.

  • volume volume

    - 五十万 wǔshíwàn 兵员 bīngyuán

    - năm chục vạn quân

  • volume volume

    - shì 退伍 tuìwǔ 老兵 lǎobīng

    - Anh ta là một cựu chiến binh.

  • volume volume

    - 亨宁 hēngníng shì 宾州 bīnzhōu de 退休 tuìxiū 炼钢 liàngāng 工人 gōngrén

    - Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn hào 士兵 shìbīng 撤退 chètuì

    - Vị tướng đã ra lệnh cho binh lính rút lui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao