摩登 módēng
volume volume

Từ hán việt: 【ma đăng】

Đọc nhanh: 摩登 (ma đăng). Ý nghĩa là: hiện đại; kiểu mới; tân thời. Ví dụ : - 摩登家具。 dụng cụ gia đình hiện đại.. - 摩登女郎。 phụ nữ tân thời.

Ý Nghĩa của "摩登" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摩登 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiện đại; kiểu mới; tân thời

指合乎时兴的式样;时髦 (英:modern)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 摩登 módēng 家具 jiājù

    - dụng cụ gia đình hiện đại.

  • volume volume

    - 摩登女郎 módēngnǚláng

    - phụ nữ tân thời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩登

  • volume volume

    - 摩登 módēng 家具 jiājù

    - dụng cụ gia đình hiện đại.

  • volume volume

    - 摩登女郎 módēngnǚláng

    - phụ nữ tân thời.

  • volume volume

    - 《 华尔街日报 huáěrjiērìbào de qiáo · 摩根 mógēn 斯登 sīdēng shuō de 没错 méicuò

    - Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.

  • volume volume

    - zhǔ 命令 mìnglìng 摩西 móxī 告诉 gàosù 以色列 yǐsèliè rén

    - Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên

  • volume volume

    - 五谷丰登 wǔgǔfēngdēng

    - được mùa ngũ cốc

  • volume volume

    - 五谷丰登 wǔgǔfēngdēng

    - hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa.

  • volume volume

    - 五谷丰登 wǔgǔfēngdēng 六畜兴旺 liùchùxīngwàng

    - được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.

  • volume volume

    - 麦茬 màichá 渐登 jiàndēng 一片 yīpiàn 金黄 jīnhuáng

    - Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Mó
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IDQ (戈木手)
    • Bảng mã:U+6469
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bát 癶 (+7 nét)
    • Pinyin: Dé , Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NOMRT (弓人一口廿)
    • Bảng mã:U+767B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao