Đọc nhanh: 摩登 (ma đăng). Ý nghĩa là: hiện đại; kiểu mới; tân thời. Ví dụ : - 摩登家具。 dụng cụ gia đình hiện đại.. - 摩登女郎。 phụ nữ tân thời.
摩登 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiện đại; kiểu mới; tân thời
指合乎时兴的式样;时髦 (英:modern)
- 摩登 家具
- dụng cụ gia đình hiện đại.
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩登
- 摩登 家具
- dụng cụ gia đình hiện đại.
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 五谷丰登
- được mùa ngũ cốc
- 五谷丰登
- hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摩›
登›