Đọc nhanh: 摩尔多瓦 (ma nhĩ đa ngoã). Ý nghĩa là: Môn-đô-va; Moldova (cũng viết là Moldavia).
✪ 1. Môn-đô-va; Moldova (cũng viết là Moldavia)
摩尔多瓦欧洲东部的一个国家,位于乌克兰和罗马尼亚之间基什尼奥夫是该国首都人口4,439,502 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩尔多瓦
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 庭院 里 有 很多 瓦砾
- Trong sân có rất nhiều gạch ngói vụn.
- 可怕 的 土石 流让 许多 屋舍 土崩瓦解
- Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 波尔多 葡萄酒 真太 好喝 了
- Bordeaux quá ngon.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 如果 多 吃 肉 , 男性 荷尔蒙 的 失衡 情况 可能 进一步 恶化
- Nếu bạn ăn nhiều thịt hơn, sự mất cân bằng nội tiết tố nam có thể trở nên trầm trọng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
尔›
摩›
瓦›