bǐng
volume volume

Từ hán việt: 【bính.tính】

Đọc nhanh: (bính.tính). Ý nghĩa là: bài trừ; gạt bỏ; vứt đi; loại bỏ; tước; ngăn cản; ngăn cấm, thu thập; thu dọn. Ví dụ : - 摒除。 loại bỏ; vứt bỏ; bỏ đi. - 摒挡。 thu dọn; dọn dẹp

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bài trừ; gạt bỏ; vứt đi; loại bỏ; tước; ngăn cản; ngăn cấm

排除

Ví dụ:
  • volume volume

    - 摒除 bìngchú

    - loại bỏ; vứt bỏ; bỏ đi

✪ 2. thu thập; thu dọn

Ví dụ:
  • volume volume

    - 摒挡 bìngdàng

    - thu dọn; dọn dẹp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 摒除 bìngchú

    - loại bỏ; vứt bỏ; bỏ đi

  • volume volume

    - 摒除 bìngchú 杂念 zániàn

    - gạt bỏ ý nghĩ đen tối

  • volume volume

    - 摒挡 bìngdàng 一切 yīqiè

    - sắp đặt mọi thứ

  • volume volume

    - 摒弃 bìngqì 杂务 záwù 专心 zhuānxīn 学习 xuéxí

    - vứt bỏ chuyện vặt, chuyên tâm học hành

  • volume volume

    - 摒挡 bìngdàng

    - thu dọn; dọn dẹp

  • volume volume

    - 摒挡 bìngdàng 行李 xínglǐ

    - thu xếp hành lý

  • volume volume

    - 难道 nándào zhè 就是 jiùshì 所谓 suǒwèi de 成长 chéngzhǎng 成熟 chéngshú ma 摒弃 bìngqì 希望 xīwàng 安于 ānyú 现实 xiànshí

    - Chẳng lẽ đây gọi là sự trưởng thành sao? Hãy từ bỏ hy vọng và chấp nhận thực tế!

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bính , Tính
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSTT (手尸廿廿)
    • Bảng mã:U+6452
    • Tần suất sử dụng:Trung bình