Đọc nhanh: 迁居 (thiên cư). Ý nghĩa là: chuyển nhà; dời nhà. Ví dụ : - 迁居外地。 chuyển nhà sang vùng khác.
迁居 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển nhà; dời nhà
搬家
- 迁居 外地
- chuyển nhà sang vùng khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迁居
- 迁居 外地
- chuyển nhà sang vùng khác.
- 啥时候 搬进 新居 我们 来 祝贺 乔迁之喜
- Khi nào dọn vào nhà mới, chúng ta đến chúc mừng tân gia.
- 不谢 ! 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng ta là hàng xóm mà.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 新楼 建好 后 , 居民 纷纷 回迁
- sau khi toà nhà xây dựng xong, mọi người nườm nượp dọn về chỗ cũ.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
迁›