迁居 qiānjū
volume volume

Từ hán việt: 【thiên cư】

Đọc nhanh: 迁居 (thiên cư). Ý nghĩa là: chuyển nhà; dời nhà. Ví dụ : - 迁居外地。 chuyển nhà sang vùng khác.

Ý Nghĩa của "迁居" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迁居 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyển nhà; dời nhà

搬家

Ví dụ:
  • volume volume

    - 迁居 qiānjū 外地 wàidì

    - chuyển nhà sang vùng khác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迁居

  • volume volume

    - 迁居 qiānjū 外地 wàidì

    - chuyển nhà sang vùng khác.

  • volume volume

    - 啥时候 sháshíhou 搬进 bānjìn 新居 xīnjū 我们 wǒmen lái 祝贺 zhùhè 乔迁之喜 qiáoqiānzhīxǐ

    - Khi nào dọn vào nhà mới, chúng ta đến chúc mừng tân gia.

  • volume volume

    - 不谢 bùxiè 我们 wǒmen shì 邻居 línjū a

    - Không có gì, chúng ta là hàng xóm mà.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.

  • volume volume

    - 新楼 xīnlóu 建好 jiànhǎo hòu 居民 jūmín 纷纷 fēnfēn 回迁 huíqiān

    - sau khi toà nhà xây dựng xong, mọi người nườm nượp dọn về chỗ cũ.

  • volume volume

    - 为了 wèile 布置 bùzhì 新居 xīnjū 添购 tiāngòu le 不少 bùshǎo 家具 jiājù

    - Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.

  • volume volume

    - wèi xīn 邻居 línjū 乔迁之喜 qiáoqiānzhīxǐ mǎi 礼物 lǐwù

    - Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.

  • volume volume

    - 两旁 liǎngpáng shì 对联 duìlián 居中 jūzhōng shì 一幅 yīfú 山水画 shānshuǐhuà

    - hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Jū
    • Âm hán việt: , Ky , ,
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJR (尸十口)
    • Bảng mã:U+5C45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHJ (卜竹十)
    • Bảng mã:U+8FC1
    • Tần suất sử dụng:Cao