搬迁户 bānqiān hù
volume volume

Từ hán việt: 【ban thiên hộ】

Đọc nhanh: 搬迁户 (ban thiên hộ). Ý nghĩa là: hộ tái định cư, đơn vị đã chuyển đi.

Ý Nghĩa của "搬迁户" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搬迁户 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hộ tái định cư

relocated household

✪ 2. đơn vị đã chuyển đi

unit that has moved

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬迁户

  • volume volume

    - 勒令 lèlìng 搬迁 bānqiān

    - lệnh cưỡng chế giải toả.

  • volume volume

    - qiān 户口 hùkǒu

    - chuyển hộ tịch

  • volume volume

    - cóng 小镇 xiǎozhèn 城市 chéngshì 搬迁 bānqiān

    - Anh ấy từ thị trấn nhỏ chuyển đến thành phố.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 客户 kèhù 刚搬 gāngbān lái 不久 bùjiǔ

    - Những cư dân này mới chuyển đến không lâu.

  • volume volume

    - zhè 一家 yījiā shì xīn 搬迁 bānqiān lái de

    - nhà này mới chuyển đến

  • volume volume

    - 啥时候 sháshíhou 搬进 bānjìn 新居 xīnjū 我们 wǒmen lái 祝贺 zhùhè 乔迁之喜 qiáoqiānzhīxǐ

    - Khi nào dọn vào nhà mới, chúng ta đến chúc mừng tân gia.

  • volume volume

    - 事过境迁 shìguòjìngqiān

    - vật đổi sao dời.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme yǒu de 房东 fángdōng 喜欢 xǐhuan 房间 fángjiān 租给 zūgěi 租户 zūhù

    - Tại sao một số chủ nhà thích cho nữ thuê phòng?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban , Bàn
    • Nét bút:一丨一ノノフ丶一丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHYE (手竹卜水)
    • Bảng mã:U+642C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHJ (卜竹十)
    • Bảng mã:U+8FC1
    • Tần suất sử dụng:Cao