Đọc nhanh: 搬铺 (ban phô). Ý nghĩa là: thu xếp chuyển giường cho người hấp hối.
搬铺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thu xếp chuyển giường cho người hấp hối
安顿移卧将死的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬铺
- 他 后 年 会 搬 到 新家
- Anh ấy sẽ chuyển đến nhà mới vào năm sau.
- 他们 搬 到 乡下 了
- Họ đã chuyển đến quê.
- 他 力气 大 , 搬 得 上去
- Anh ấy khỏe lắm, bê lên được.
- 他 去 出差 帮忙 搬货
- Anh ấy đi phụ việc chuyển hàng.
- 他们 从 城市 搬 徙 到 农村
- Họ di dời từ thành phố về nông thôn.
- 他们 建立 了 一家 搬运 公司
- Họ thành lập một công ty vận chuyển.
- 驿铺 位于 山脚下
- Trạm dịch nằm ở dưới chân núi.
- 他 喜欢 坐 卧铺 火车
- Anh ấy thích đi tàu có giường nằm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搬›
铺›