搬铺 bān pù
volume volume

Từ hán việt: 【ban phô】

Đọc nhanh: 搬铺 (ban phô). Ý nghĩa là: thu xếp chuyển giường cho người hấp hối.

Ý Nghĩa của "搬铺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搬铺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thu xếp chuyển giường cho người hấp hối

安顿移卧将死的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬铺

  • volume volume

    - hòu nián huì bān dào 新家 xīnjiā

    - Anh ấy sẽ chuyển đến nhà mới vào năm sau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bān dào 乡下 xiāngxia le

    - Họ đã chuyển đến quê.

  • volume volume

    - 力气 lìqi bān 上去 shǎngqù

    - Anh ấy khỏe lắm, bê lên được.

  • volume volume

    - 出差 chūchāi 帮忙 bāngmáng 搬货 bānhuò

    - Anh ấy đi phụ việc chuyển hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen cóng 城市 chéngshì bān dào 农村 nóngcūn

    - Họ di dời từ thành phố về nông thôn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 建立 jiànlì le 一家 yījiā 搬运 bānyùn 公司 gōngsī

    - Họ thành lập một công ty vận chuyển.

  • volume volume

    - 驿铺 yìpù 位于 wèiyú 山脚下 shānjiǎoxià

    - Trạm dịch nằm ở dưới chân núi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zuò 卧铺 wòpù 火车 huǒchē

    - Anh ấy thích đi tàu có giường nằm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban , Bàn
    • Nét bút:一丨一ノノフ丶一丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHYE (手竹卜水)
    • Bảng mã:U+642C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Pū , Pù
    • Âm hán việt: Phô , Phố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIJB (重金戈十月)
    • Bảng mã:U+94FA
    • Tần suất sử dụng:Cao