qiū
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu.tiều.tưu】

Đọc nhanh: (tiểu.tiều.tưu). Ý nghĩa là: hồ nước. Ví dụ : - 大龙湫(瀑布名在浙江雁荡山)。 Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồ nước

水池

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大龙湫 dàlóngqiū ( 瀑布 pùbù míng zài 浙江 zhèjiāng 雁荡山 yàndàngshān )

    - Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 街巷湫隘 jiēxiàngjiǎoài

    - ngõ hẻm nhỏ hẹp ẩm thấp.

  • volume volume

    - 大龙湫 dàlóngqiū ( 瀑布 pùbù míng zài 浙江 zhèjiāng 雁荡山 yàndàngshān )

    - Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jiū , Jiù , Qiū , Qiù
    • Âm hán việt: Tiều , Tiểu , Tưu
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHDF (水竹木火)
    • Bảng mã:U+6E6B
    • Tần suất sử dụng:Thấp