Đọc nhanh: 湫隘 (tiểu ải). Ý nghĩa là: nhỏ hẹp ẩm thấp. Ví dụ : - 街巷湫隘。 ngõ hẻm nhỏ hẹp ẩm thấp.
湫隘 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhỏ hẹp ẩm thấp
低洼狭小
- 街巷湫隘
- ngõ hẻm nhỏ hẹp ẩm thấp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湫隘
- 狭隘
- chật hẹp.
- 街巷湫隘
- ngõ hẻm nhỏ hẹp ẩm thấp.
- 心胸狭隘
- lòng dạ hẹp hòi
- 此人 器局 颇为 狭隘
- Tính cách của người này khá hẹp hòi.
- 他们 在 隘 旁 建造 了 堡垒
- Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湫›
隘›