Động từ
揄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lôi; kéo; nhấc lên
牵引;提起
Ví dụ:
-
-
揄
扬
大义
- tuyên dương tinh thần đại nghĩa
-
-
极口揄
扬
- tán dương không ngớt
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揄
-
-
极口揄
扬
- tán dương không ngớt
-
-
揄
扬
大义
- tuyên dương tinh thần đại nghĩa
-