volume volume

Từ hán việt: 【du】

Đọc nhanh: (du). Ý nghĩa là: lôi; kéo; nhấc lên. Ví dụ : - 揄扬大义 tuyên dương tinh thần đại nghĩa. - 极口揄扬 tán dương không ngớt

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lôi; kéo; nhấc lên

牵引;提起

Ví dụ:
  • volume volume

    - yáng 大义 dàyì

    - tuyên dương tinh thần đại nghĩa

  • volume volume

    - 极口揄 jíkǒuyú yáng

    - tán dương không ngớt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 极口揄 jíkǒuyú yáng

    - tán dương không ngớt

  • volume volume

    - yáng 大义 dàyì

    - tuyên dương tinh thần đại nghĩa

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yú
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:一丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOMN (手人一弓)
    • Bảng mã:U+63C4
    • Tần suất sử dụng:Thấp