volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: nguyên tố Anh-xtanh; nguyên tố Enstein; nguyên tố Es.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nguyên tố Anh-xtanh; nguyên tố Enstein; nguyên tố Es

化学元素,锿的旧称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ