volume volume

Từ hán việt: 【da.gia】

Đọc nhanh: (da.gia). Ý nghĩa là: cười nhạo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cười nhạo

嘲笑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:一丨一一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJL (手尸十中)
    • Bảng mã:U+63F6
    • Tần suất sử dụng:Thấp