volume volume

Từ hán việt: 【da】

Đọc nhanh: (da). Ý nghĩa là: kiếm Mạc Da (kiếm báo thời xưa), tà; như "tà (tên bảo kiếm ngày xưa)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kiếm Mạc Da (kiếm báo thời xưa)

见〖镆铘〗

✪ 2. tà; như "tà (tên bảo kiếm ngày xưa)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Da
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ丨ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCMHL (重金一竹中)
    • Bảng mã:U+94D8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp