Đọc nhanh: 揄袂 (du duệ). Ý nghĩa là: bước đi với tay trong tay áo của một người.
揄袂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bước đi với tay trong tay áo của một người
to walk with the hands in one's sleeves
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揄袂
- 极口揄 扬
- tán dương không ngớt
- 分袂 ( 分别 )
- chia tay.
- 揄 扬 大义
- tuyên dương tinh thần đại nghĩa
- 联袂而至
- dắt tay nhau đến.
- 联袂 而往
- kéo tay áo nhau cùng đi.
- 联袂 而往
- nắm tay nhau cùng đi.
- 奋袂而起
- xắn tay áo lên
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
揄›
袂›