措置裕如 cuò zhì yù rú
volume volume

Từ hán việt: 【thố trí dụ như】

Đọc nhanh: 措置裕如 (thố trí dụ như). Ý nghĩa là: để xử lý một cách dễ dàng (thành ngữ); nỗ lực.

Ý Nghĩa của "措置裕如" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

措置裕如 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để xử lý một cách dễ dàng (thành ngữ); nỗ lực

to handle easily (idiom); effortless

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 措置裕如

  • volume volume

    - 及早准备 jízǎozhǔnbèi kǒng 临时 línshí 措手不及 cuòshǒubùjí

    - nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.

  • volume volume

    - 应付裕如 yìngfùyùrú

    - ứng phó ung dung

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 裕如 yùrú

    - cuộc sống đầy đủ sung túc.

  • volume volume

    - 措置裕如 cuòzhìyùrú

    - làm tốt mà không cần tốn sức

  • volume volume

    - 哨站 shàozhàn 岗位 gǎngwèi 卫兵 wèibīng huò 哨兵 shàobīng de 指派 zhǐpài de 站岗 zhàngǎng 位置 wèizhi

    - Vị trí đóng đồn, vị trí trực gác như lính bảo vệ hoặc lính gác trực

  • volume volume

    - 此事 cǐshì 如何 rúhé 处置 chǔzhì 恳请 kěnqǐng 裁夺 cáiduó

    - chuyện này quyết định thế nào, cầu mong ngài xem xét quyết định.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 采取 cǎiqǔ le 严厉 yánlì de 处置 chǔzhì 措施 cuòshī

    - Họ đã áp dụng các biện pháp trừng trị nghiêm khắc.

  • volume volume

    - zài 考场 kǎochǎng shàng 应付裕如 yìngfùyùrú

    - Anh ấy ứng phó trong phòng thi một cách dễ dàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuò , Zé
    • Âm hán việt: Thố , Trách
    • Nét bút:一丨一一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTA (手廿日)
    • Bảng mã:U+63AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJBM (田中十月一)
    • Bảng mã:U+7F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dụ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LCOR (中金人口)
    • Bảng mã:U+88D5
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa