提学御史 tí xué yù shǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đề học ngự sử】

Đọc nhanh: 提学御史 (đề học ngự sử). Ý nghĩa là: giám đốc giáo dục (chức danh chính thức).

Ý Nghĩa của "提学御史" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

提学御史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giám đốc giáo dục (chức danh chính thức)

superintendent of education (formal title)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提学御史

  • volume volume

    - 史前 shǐqián 考古学 kǎogǔxué

    - khảo cổ học thời tiền sử.

  • volume volume

    - 同学 tóngxué 之间 zhījiān 难免 nánmiǎn 磕磕碰碰 kēkēpèngpèng yào 提倡 tíchàng 互相 hùxiāng 原谅 yuánliàng

    - Việc học sinh mâu thuẫn với nhau là điều không tránh khỏi, chúng ta phải đề cao sự tha thứ lẫn nhau.

  • volume volume

    - 为了 wèile 提高 tígāo 教学质量 jiāoxuézhìliàng 教师 jiàoshī 开课 kāikè yào zuò 充分 chōngfèn de 准备 zhǔnbèi

    - để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ 学科 xuékē 需要 xūyào 记忆 jìyì

    - Học lịch sử đòi hỏi phải nhớ nhiều.

  • volume volume

    - 历史学家 lìshǐxuéjiā 找到 zhǎodào 古代 gǔdài 文献 wénxiàn

    - Nhà sử học đã tìm thấy tài liệu cổ đại.

  • volume volume

    - jiǎ zhe 学问 xuéwèn lái 提升 tíshēng 自己 zìjǐ

    - Anh ấy dựa vào học vấn để nâng cao bản thân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 互相学习 hùxiāngxuéxí 提高 tígāo 自己 zìjǐ

    - Họ học hỏi lẫn nhau để nâng cao bản thân.

  • - 制定 zhìdìng 有效 yǒuxiào de 学习策略 xuéxícèlüè 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 提高 tígāo 学习 xuéxí 效率 xiàolǜ

    - Xây dựng chiến lược học tập hiệu quả có thể giúp bạn nâng cao hiệu quả học tập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LK (中大)
    • Bảng mã:U+53F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+9 nét)
    • Pinyin: Yà , Yù
    • Âm hán việt: Ngữ , Ngự , Nhạ
    • Nét bút:ノノ丨ノ一一丨一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOOML (竹人人一中)
    • Bảng mã:U+5FA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao