Đọc nhanh: 探听 (tham thính). Ý nghĩa là: thám thính; dò hỏi; dò xét; dò la, hỏi dò. Ví dụ : - 探听虚实 dò xét thực hư. - 探听口气 dò hỏi ý tứ; dò ý.
探听 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thám thính; dò hỏi; dò xét; dò la
探问 (多指方式比较秘密、措辞比较含蓄的)
- 探听虚实
- dò xét thực hư
- 探听 口气
- dò hỏi ý tứ; dò ý.
✪ 2. hỏi dò
征求意见
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探听
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 探听虚实
- dò xét thực hư
- 探听虚实
- thám thính thực hư
- 探听 口气
- dò hỏi ý tứ; dò ý.
- 探听 底里
- thám thính nội tình; nghe ngóng nội tình.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 他 探身 窗外 , 侧耳细听
- anh ta chồm mình qua cửa sổ, nghiêng tai lắng nghe
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
听›
探›