Đọc nhanh: 探头探脑儿 (tham đầu tham não nhi). Ý nghĩa là: lo le.
探头探脑儿 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lo le
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探头探脑儿
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 小猫 在 洞口 探头探脑
- Con mèo nhỏ ở cửa hang thò đầu thò cổ.
- 探头 张望
- ngẩng đầu nhìn quanh
- 头别 往前 探 !
- Đừng thò đầu về phía trước!
- 只见 一个 人 鬼鬼祟祟 地 探头探脑
- chỉ thấy một người lén la lén lút.
- 把头 探 出 窗外
- Hãy thò đầu ra ngoài cửa sổ.
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 他 的话 没头没脑 , 叫 人 没法 答 碴儿
- nó nói năng chẳng đâu vào đâu, làm người khác chẳng tiếp lời được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
头›
探›
脑›