Đọc nhanh: 铜镬 (đồng hoạch). Ý nghĩa là: chảo đồng.
铜镬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chảo đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜镬
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 爷爷 给 我 一个 小 铜铃
- Ông cho tôi một chiếc chuông đồng.
- 用铜尺 把 纸 压住
- Dùng cây thước bằng đồng đè giấy xuống.
- 满身 铜臭
- toàn thân sặc mùi tiền
- 破铜烂铁 的 , 他 捡 来 一大 筐
- đồng nát, sắt vụn... nó nhặt đầy một sọt.
- 破铜烂铁 也 可以 换钱
- Đồng nát sắt vụn cũng có thể bán lấy tiền.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 我 闻到 了 一股 铜臭气
- Tôi ngửi thấy mùi hôi thối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铜›
镬›