Đọc nhanh: 慢腾腾地 (mạn đằng đằng địa). Ý nghĩa là: ca kỳ. Ví dụ : - 这样慢腾腾地走, 什么时候才能走到呢。 đi chậm như thế này thì biết bao giờ mới tới được.. - 他低下头, 拖长了声音, 一字一句慢腾腾地念着。 anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
慢腾腾地 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca kỳ
- 这样 慢腾腾 地 走 , 什么 时候 才能 走到 呢
- đi chậm như thế này thì biết bao giờ mới tới được.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢腾腾地
- 气球 慢慢 地 腾空而起
- Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.
- 车子 在 道 上 晃晃悠悠 , 慢慢腾腾 地 走 着
- chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
- 把 粪 倒腾 到 地里 去
- chuyển phân ra đồng.
- 小猫 在 翻来覆去 地腾 滚
- Con mèo con đang lăn đi lăn lại.
- 慢性病 折腾 人
- bệnh mãn tính làm khổ người.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 这样 慢腾腾 地 走 , 什么 时候 才能 走到 呢
- đi chậm như thế này thì biết bao giờ mới tới được.
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
慢›
腾›