掉枪花 diào qiāng huā
volume volume

Từ hán việt: 【điệu thương hoa】

Đọc nhanh: 掉枪花 (điệu thương hoa). Ý nghĩa là: giở trò khôn vặt.

Ý Nghĩa của "掉枪花" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掉枪花 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giở trò khôn vặt

耍花招

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掉枪花

  • volume volume

    - 一朵 yīduǒ 花儿 huāér

    - Một bông hoa

  • volume volume

    - 耍花枪 shuǎhuāqiāng

    - giở thói bịp bợm; giở trò bịp bợm.

  • volume volume

    - 一杆 yīgān qiāng

    - Một khẩu súng.

  • volume volume

    - diào 棉花 miánhua 顶尖 dǐngjiān

    - đập thân chính cây bông.

  • volume volume

    - 学费 xuéfèi 可以 kěyǐ 花掉 huādiào 一大笔 yīdàbǐ 储蓄 chǔxù

    - Học phí có thể tốn một khoản tiết kiệm lớn.

  • volume volume

    - 忽然 hūrán 阳台 yángtái shàng diào xià 一个 yígè 花盆 huāpén lái

    - Bỗng nhiên có một chậu hoa rơi xuống từ ban công.

  • volume volume

    - 每天 měitiān diào zhe 花样 huāyàng 做饭 zuòfàn

    - Mỗi ngày đổi cách nấu ăn khác nhau.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 煤炭 méitàn 从火 cónghuǒ zhōng diào 出来 chūlái 烧坏 shāohuài le 地席 dìxí

    - Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Trạo , Điệu
    • Nét bút:一丨一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYAJ (手卜日十)
    • Bảng mã:U+6389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēng , Qiāng
    • Âm hán việt: Sang , Sanh , Thương
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOSU (木人尸山)
    • Bảng mã:U+67AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao