掉色 diàosè
volume volume

Từ hán việt: 【điệu sắc】

Đọc nhanh: 掉色 (điệu sắc). Ý nghĩa là: phai màu; bạc màu; mất màu, ố màu.

Ý Nghĩa của "掉色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掉色 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phai màu; bạc màu; mất màu

颜色脱落 (多指纺织品经日晒或水洗后); 布匹、衣服等的颜色逐渐脱落; 退色

✪ 2. ố màu

退色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掉色

  • volume volume

    - shàng 绿茶 lǜchá

    - chè xanh thượng hạng.

  • volume volume

    - shàng děng 货色 huòsè

    - hàng cao cấp; hàng thượng hạng.

  • volume volume

    - de 裤子 kùzi 掉色 diàosè le

    - Quần của cô ấy bị phai màu rồi.

  • volume volume

    - de 短裤 duǎnkù 掉色 diàosè le

    - Quần đùi của tôi bị phai màu rồi.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú 还是 háishì 珊瑚 shānhú

    - Giống như một con cá hồi hay một con san hô?

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 丰收 fēngshōu de 景色 jǐngsè 映入眼帘 yìngrùyǎnlián

    - cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.

  • volume volume

    - 一颗颗 yīkēkē 汗珠子 hànzhūzi 往下掉 wǎngxiàdiào

    - Từng hạt mồ hôi rơi xuống.

  • volume volume

    - zhè tiáo 裙子 qúnzi 容易 róngyì 掉色 diàosè

    - Chiếc váy này dễ phai màu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Trạo , Điệu
    • Nét bút:一丨一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYAJ (手卜日十)
    • Bảng mã:U+6389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao