Đọc nhanh: 梭盘侧 (thoa bàn trắc). Ý nghĩa là: Mặt bên ổ.
梭盘侧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mặt bên ổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梭盘侧
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 世人 为 之 侧目
- người đời nhìn
- 了解 平侧 可以 帮助 写诗
- Hiểu biết về bằng trắc có thể giúp viết thơ.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
梭›
盘›