Đọc nhanh: 伏地挺身 (phục địa đĩnh thân). Ý nghĩa là: đẩy lên (tập thể dục).
伏地挺身 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẩy lên (tập thể dục)
pushup (exercise)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏地挺身
- 伏 地 小米 儿
- kê của địa phương
- 他 身板儿 挺 结实
- thân thể anh ấy rất rắn chắc.
- 伏 地面
- bột mì sản xuất tại địa phương
- 他 身子 挺 得 很 直 , 步伐 稳健
- Anh ấy ưỡn thẳng người, bước đi vững chãi.
- 她 全身 剧烈地 紧绷 起来
- Toàn thân cô ấy căng thẳng dữ dội.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 他 每天 勤快 地 锻炼身体
- Anh ấy chăm chỉ tập thể dục mỗi ngày.
- 他 有 规律 地 锻炼 着 身体
- Anh ta có quy luật rèn luyện cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
地›
挺›
身›