Đọc nhanh: 身姿挺拔 (thân tư đĩnh bạt). Ý nghĩa là: thẳng đứng.
身姿挺拔 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẳng đứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身姿挺拔
- 挺身 反抗
- đứng ra chống lại
- 笔力 挺拔
- bút lực mạnh mẽ
- 身材 很 乔直 挺拔
- Thân hình rất cao và thẳng.
- 他 身板儿 挺 结实
- thân thể anh ấy rất rắn chắc.
- 他 身材 挺 柴 的
- Dáng người anh ấy khá gầy.
- 他 身子 挺 得 很 直 , 步伐 稳健
- Anh ấy ưỡn thẳng người, bước đi vững chãi.
- 挺身 而 起
- anh dũng đấu tranh
- 身姿 格外 卓挺
- Dáng người đặc biệt cao và thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姿›
拔›
挺›
身›