Đọc nhanh: 梃 (đĩnh). Ý nghĩa là: gậy; cây gậy; chiếc gậy, khung cửa, cuống hoa. Ví dụ : - 门梃 khung cửa. - 窗梃 khung cửa sổ. - 独梃儿(只开一朵花的花梗)。 cuống hoa một đoá
梃 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. gậy; cây gậy; chiếc gậy
棍棒
✪ 2. khung cửa
梃子
- 门 梃
- khung cửa
- 窗 梃
- khung cửa sổ
✪ 3. cuống hoa
(梃儿) 花梗
- 独 梃 儿 ( 只开 一朵花 的 花梗 )
- cuống hoa một đoá
- 梃 折 了
- gãy cuống rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梃
- 门 梃
- khung cửa
- 独 梃 儿 ( 只开 一朵花 的 花梗 )
- cuống hoa một đoá
- 窗 梃
- khung cửa sổ
- 梃 折 了
- gãy cuống rồi
- 梃 猪
- thổi hơi cạo lông lợn
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
梃›