Đọc nhanh: 直挺着腰 (trực đĩnh trứ yêu). Ý nghĩa là: xõng lưng.
直挺着腰 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xõng lưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直挺着腰
- 挺 着 腰板儿
- thẳng lưng
- 挺 着 腰杆子
- thẳng lưng
- 他 一直 蓄着 胡须
- Anh ấy luôn để râu.
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
- 直挺挺 地站 着
- đứng thẳng đờ
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 他 一直 躲 着 我
- Anh ấy luôn tránh mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挺›
直›
着›
腰›