振振有词 zhènzhènyǒucí
volume volume

Từ hán việt: 【chấn chấn hữu từ】

Đọc nhanh: 振振有词 (chấn chấn hữu từ). Ý nghĩa là: nói năng hùng hồn đầy lý lẽ; nói có vẻ tự đắc; đắc chí; ra vẻ thông thạo. Ví dụ : - 他表示了振振有词的抗议。 Anh ta đã thể hiện một cuộc biểu tình đầy đủ lý lẽ và tự tin.

Ý Nghĩa của "振振有词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

振振有词 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói năng hùng hồn đầy lý lẽ; nói có vẻ tự đắc; đắc chí; ra vẻ thông thạo

形容理由似乎很充分,说个不休'词'也作辞

Ví dụ:
  • volume volume

    - 表示 biǎoshì le 振振有词 zhènzhènyǒucí de 抗议 kàngyì

    - Anh ta đã thể hiện một cuộc biểu tình đầy đủ lý lẽ và tự tin.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 振振有词

  • volume volume

    - 振拔 zhènbá

    - không tự thoát khỏi cảnh ngộ.

  • volume volume

    - 千方百计 qiānfāngbǎijì 振兴 zhènxīng 渔业 yúyè 注定 zhùdìng 徒劳无功 túláowúgōng

    - Nỗ lực không mệt mỏi để phát triển ngành công nghiệp đánh bắt cá cũng định mệnh sẽ không mang lại kết quả.

  • volume volume

    - 表示 biǎoshì le 振振有词 zhènzhènyǒucí de 抗议 kàngyì

    - Anh ta đã thể hiện một cuộc biểu tình đầy đủ lý lẽ và tự tin.

  • volume

    - de 词语 cíyǔ hěn yǒu 趣味 qùwèi

    - Lời nói của anh ấy rất thú vị.

  • volume volume

    - 一蹶不振 yījuébùzhèn

    - ngã rồi không gượng lên nổi; thất bại hoàn toàn; suy sụp hẳn; quỵ hẳn

  • volume volume

    - 一蹶不振 yījuébùzhèn

    - gục ngã không dậy được.

  • volume volume

    - 振动 zhèndòng 幅度 fúdù 有所提高 yǒusuǒtígāo

    - Biên độ rung đã được cải thiện.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 我能 wǒnéng 振作起来 zhènzuòqǐlai zuò 一些 yīxiē 有意思 yǒuyìsī de 事情 shìqing

    - Bạn hy vọng tôi có thể vui lên và làm điều gì đó thú vị à

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chân , Chấn , Chẩn
    • Nét bút:一丨一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMMV (手一一女)
    • Bảng mã:U+632F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa