振振有辞 zhènzhènyǒucí
volume volume

Từ hán việt: 【chấn chấn hữu từ】

Đọc nhanh: 振振有辞 (chấn chấn hữu từ). Ý nghĩa là: cũng được viết 振振有詞 | 振振有词, nói một cách mạnh mẽ và công bằng (thành ngữ); tranh luận với sự can đảm của niềm tin của một người.

Ý Nghĩa của "振振有辞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

振振有辞 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cũng được viết 振振有詞 | 振振有词

also written 振振有詞|振振有词

✪ 2. nói một cách mạnh mẽ và công bằng (thành ngữ); tranh luận với sự can đảm của niềm tin của một người

to speak forcefully and with justice (idiom); to argue with the courage of one's convictions

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 振振有辞

  • volume volume

    - de 言辞 yáncí 有点儿 yǒudiǎner cāo

    - Lời nói của anh ấy hơi thô.

  • volume volume

    - 及早 jízǎo 振拔 zhènbá

    - hãy nhanh chóng đứng lên (vượt qua cảnh ngộ)

  • volume volume

    - 表示 biǎoshì le 振振有词 zhènzhènyǒucí de 抗议 kàngyì

    - Anh ta đã thể hiện một cuộc biểu tình đầy đủ lý lẽ và tự tin.

  • volume volume

    - 一蹶不振 yījuébùzhèn

    - ngã rồi không gượng lên nổi; thất bại hoàn toàn; suy sụp hẳn; quỵ hẳn

  • volume volume

    - 一蹶不振 yījuébùzhèn

    - gục ngã không dậy được.

  • volume volume

    - 振动 zhèndòng 幅度 fúdù 有所提高 yǒusuǒtígāo

    - Biên độ rung đã được cải thiện.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 我能 wǒnéng 振作起来 zhènzuòqǐlai zuò 一些 yīxiē 有意思 yǒuyìsī de 事情 shìqing

    - Bạn hy vọng tôi có thể vui lên và làm điều gì đó thú vị à

  • volume volume

    - 《 诗经 shījīng 楚辞 chǔcí duì 后世 hòushì de 文学 wénxué yǒu 很大 hěndà de 影响 yǐngxiǎng

    - Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chân , Chấn , Chẩn
    • Nét bút:一丨一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMMV (手一一女)
    • Bảng mã:U+632F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+7 nét), tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HRYTJ (竹口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao