Đọc nhanh: 固有词 (cố hữu từ). Ý nghĩa là: từ bản ngữ (tức là không bắt nguồn từ tiếng Trung, tiếng Hàn và tiếng Nhật, v.v.).
固有词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ bản ngữ (tức là không bắt nguồn từ tiếng Trung, tiếng Hàn và tiếng Nhật, v.v.)
native words (i.e. not derived from Chinese, in Korean and Japanese etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固有词
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 他 有 根深蒂固 的 偏见
- Anh ấy có những định kiến sâu sắc.
- 他 说 有事 , 这是 托词 , 未必 真 有事
- Anh ấy nói có việc, chỉ là cái cớ, chưa hẳn có việc thật.
- 法庭 中 使用 的 誓词 有 固定 的 格式
- Các lời thề được sử dụng trong phòng tòa có định dạng cố định.
- 大声 朗读 有助于 记忆 单词
- Đọc to giúp ghi nhớ từ vựng.
- 今天 的 课有 二十个 生词
- Bài học hôm nay có 20 từ mới.
- 了解 动词 的 体 很 有 帮助
- Nắm rõ dạng của động từ sẽ rất có lợi.
- 你 的 办法 固然 有 优点 , 但是 也 未尝 没有 缺点
- biện pháp của anh cố nhiên có nhiều ưu điểm, nhưng cũng không hẳn không có khuyết điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
有›
词›