挫败 cuòbài
volume volume

Từ hán việt: 【toả bại】

Đọc nhanh: 挫败 (toả bại). Ý nghĩa là: thất bại, đánh bại; phá hủy; phá vỡ; làm tiêu tan. Ví dụ : - 他从挫败中汲取了教训。 Anh ấy đã rút ra bài học từ thất bại.. - 他为自己的表现而感到挫败。 Anh ấy cảm thấy chán nản vì biểu hiện của mình.. - 他挫败了敌人的阴谋。 Anh ấy đã phá hủy âm mưu của kẻ thù.

Ý Nghĩa của "挫败" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挫败 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thất bại

挫折与失败

Ví dụ:
  • volume volume

    - cóng 挫败 cuòbài zhōng 汲取 jíqǔ le 教训 jiàoxun

    - Anh ấy đã rút ra bài học từ thất bại.

  • volume volume

    - wèi 自己 zìjǐ de 表现 biǎoxiàn ér 感到 gǎndào 挫败 cuòbài

    - Anh ấy cảm thấy chán nản vì biểu hiện của mình.

✪ 2. đánh bại; phá hủy; phá vỡ; làm tiêu tan

使失败

Ví dụ:
  • volume volume

    - 挫败 cuòbài le 敌人 dírén de 阴谋 yīnmóu

    - Anh ấy đã phá hủy âm mưu của kẻ thù.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挫败

  • volume volume

    - 鱼馁肉败 yúněiròubài

    - cá ươn thịt thối.

  • volume volume

    - 乘兴而来 chéngxìngérlái 败兴 bàixìng ér

    - khi vui thì đến khi buồn lại đi

  • volume volume

    - 人生 rénshēng zhōng 免不了 miǎnbùliǎo huì 遇到 yùdào 挫折 cuòzhé

    - Trong cuộc sống khó tránh khỏi gặp phải khó khăn.

  • volume volume

    - 为了 wèile 失败 shībài ér 哭泣 kūqì

    - Anh ta khóc thầm vì thất bại.

  • volume volume

    - 挫败 cuòbài le 敌人 dírén de 阴谋 yīnmóu

    - Anh ấy đã phá hủy âm mưu của kẻ thù.

  • volume volume

    - cóng 挫败 cuòbài zhōng 汲取 jíqǔ le 教训 jiàoxun

    - Anh ấy đã rút ra bài học từ thất bại.

  • volume volume

    - wèi 自己 zìjǐ de 表现 biǎoxiàn ér 感到 gǎndào 挫败 cuòbài

    - Anh ấy cảm thấy chán nản vì biểu hiện của mình.

  • volume volume

    - 一向 yíxiàng 老谋深算 lǎomóushēnsuàn què méi 料到 liàodào 今日 jīnrì huì 一败涂地 yībàitúdì

    - Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Cuò
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:一丨一ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOOG (手人人土)
    • Bảng mã:U+632B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bại
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOOK (月人人大)
    • Bảng mã:U+8D25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao