Đọc nhanh: 挫伤 (toả thương). Ý nghĩa là: bầm tím; giập; bong gân; trặc; thâm tím; thâm; méo mó; sứt sẹo, làm tổn thương (tính tích cực, chí tiến thủ); làm giập; làm hư hại; làm hỏng; gây thiệt hại; gây tổn hại.
✪ 1. bầm tím; giập; bong gân; trặc; thâm tím; thâm; méo mó; sứt sẹo
身体因碰撞或突然压挤而形成的伤,皮肤下面呈青紫色、疼痛、但不流血
✪ 2. làm tổn thương (tính tích cực, chí tiến thủ); làm giập; làm hư hại; làm hỏng; gây thiệt hại; gây tổn hại
损伤、伤害 (积极性、上进心等)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挫伤
- 他们 受伤 得 可怜
- Họ bị thương đến tội nghiệp.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 他 为 这些 事 大伤脑筋
- Anh ấy vì những chuyện này mà nhức hết cả óc.
- 他 从 挫败 中 汲取 了 教训
- Anh ấy đã rút ra bài học từ thất bại.
- 他们 迅速 抢救 了 伤者
- Họ đã nhanh chóng cứu trợ người bị thương.
- 他们 分手时 非常 伤感
- Họ rất buồn khi nói lời chia ly.
- 他们 在 事故 中 受伤 了
- Họ bị thương trong vụ tai nạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
挫›