zhēng
volume volume

Từ hán việt: 【chưng.chứng】

Đọc nhanh: (chưng.chứng). Ý nghĩa là: nhiều; đông đúc; đông. Ví dụ : - 烝民 đông dân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhiều; đông đúc; đông

众多

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhēng mín

    - đông dân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhēng mín

    - đông dân.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chưng , Chứng
    • Nét bút:フ丨フノ丶一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NEMF (弓水一火)
    • Bảng mã:U+70DD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp