部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chưng.chứng】
Đọc nhanh: 烝 (chưng.chứng). Ý nghĩa là: nhiều; đông đúc; đông. Ví dụ : - 烝民 đông dân.
烝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiều; đông đúc; đông
众多
- 烝 zhēng 民 mín
- đông dân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烝
烝›
Tập viết