挣揣 zhèng chuài
volume volume

Từ hán việt: 【tránh suỷ】

Đọc nhanh: 挣揣 (tránh suỷ). Ý nghĩa là: vùng vẫy; vật lộn; giãy giụa.

Ý Nghĩa của "挣揣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挣揣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vùng vẫy; vật lộn; giãy giụa

挣扎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挣揣

  • volume volume

    - zhēng le xiē 额外 éwài de shuǐ

    - Anh ấy kiếm được một ít thu nhập bổ sung.

  • volume volume

    - zǒng 揣些 chuāixiē 罪名 zuìmíng gěi 别人 biérén

    - Anh ấy luôn gán một vài tội danh cho người khác.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì 务工 wùgōng 挣钱 zhèngqián

    - Anh ấy đi thành phố làm việc kiếm tiền.

  • volume volume

    - 拼命 pīnmìng 工作 gōngzuò 挣钱 zhèngqián

    - Anh ấy liều mạng kiếm tiền.

  • volume volume

    - 为了 wèile 挣钱 zhèngqián 玩命 wánmìng 工作 gōngzuò

    - Anh ta vì kiếm tiền mà liều mạng làm việc.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér zài 陷阱 xiànjǐng 挣扎 zhēngzhá 求生 qiúshēng

    - Chim đang vùng vẫy tìm cách sống sót trong bẫy.

  • volume volume

    - zài 痛苦 tòngkǔ zhōng 挣扎 zhēngzhá le hěn jiǔ

    - Anh ấy đã chiến đấu với cơn đau trong một thời gian dài.

  • volume volume

    - zhēng zhe zhàn 身子 shēnzi

    - Anh ấy đang lóc ngóc đứng dậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Tranh , Tránh
    • Nét bút:一丨一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QNSD (手弓尸木)
    • Bảng mã:U+6323
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Chuāi , Chuǎi , Chuài , Tuán , Zhuī
    • Âm hán việt: Chuỳ , Suỷ , Tuy , Đoàn
    • Nét bút:一丨一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QUMB (手山一月)
    • Bảng mã:U+63E3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình