挞伐 tàfá
volume volume

Từ hán việt: 【thát phạt】

Đọc nhanh: 挞伐 (thát phạt). Ý nghĩa là: thảo phạt; đánh dẹp. Ví dụ : - 大张挞伐 dấy binh đánh dẹp

Ý Nghĩa của "挞伐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挞伐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thảo phạt; đánh dẹp

讨伐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大张挞伐 dàzhāngtàfá

    - dấy binh đánh dẹp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挞伐

  • volume volume

    - 兴兵 xīngbīng 讨伐 tǎofá

    - dấy binh thảo phạt

  • volume volume

    - 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá

    - phê phán bằng lời nói và văn chương

  • volume volume

    - 鞭挞 biāntà

    - đánh bằng roi; quất bằng roi

  • volume volume

    - 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá

    - lên án

  • volume volume

    - 大张挞伐 dàzhāngtàfá

    - dấy binh đánh dẹp

  • volume volume

    - 国王 guówáng 下令 xiàlìng 讨伐 tǎofá

    - Nhà vua ra lệnh đi thảo phạt.

  • volume volume

    - 身子 shēnzi tǐng hěn zhí 步伐 bùfá 稳健 wěnjiàn

    - Anh ấy ưỡn thẳng người, bước đi vững chãi.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 加快 jiākuài 现代化 xiàndàihuà 建设 jiànshè de 步伐 bùfá

    - Ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạt
    • Nét bút:ノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OI (人戈)
    • Bảng mã:U+4F10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thát
    • Nét bút:一丨一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQYK (重手卜大)
    • Bảng mã:U+631E
    • Tần suất sử dụng:Thấp