Đọc nhanh: 挞伐 (thát phạt). Ý nghĩa là: thảo phạt; đánh dẹp. Ví dụ : - 大张挞伐 dấy binh đánh dẹp
挞伐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thảo phạt; đánh dẹp
讨伐
- 大张挞伐
- dấy binh đánh dẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挞伐
- 兴兵 讨伐
- dấy binh thảo phạt
- 口诛笔伐
- phê phán bằng lời nói và văn chương
- 鞭挞
- đánh bằng roi; quất bằng roi
- 口诛笔伐
- lên án
- 大张挞伐
- dấy binh đánh dẹp
- 国王 下令 去 讨伐
- Nhà vua ra lệnh đi thảo phạt.
- 他 身子 挺 得 很 直 , 步伐 稳健
- Anh ấy ưỡn thẳng người, bước đi vững chãi.
- 努力 加快 现代化 建设 的 步伐
- Ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伐›
挞›