采伐 cǎifá
volume volume

Từ hán việt: 【thái phạt】

Đọc nhanh: 采伐 (thái phạt). Ý nghĩa là: đốn củi; đốn gỗ; chặt củi; chặt cây; đẵn cây lấy gỗ. Ví dụ : - 采伐林木。 chặt cây rừng. - 上山采伐。 lên rừng đốn gỗ

Ý Nghĩa của "采伐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

采伐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đốn củi; đốn gỗ; chặt củi; chặt cây; đẵn cây lấy gỗ

在森林中砍伐树木,采集木材

Ví dụ:
  • volume volume

    - 采伐 cǎifá 林木 línmù

    - chặt cây rừng

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 采伐 cǎifá

    - lên rừng đốn gỗ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采伐

  • volume volume

    - 采伐 cǎifá 林木 línmù

    - chặt cây rừng

  • volume volume

    - 他们 tāmen 因伐 yīnfá ér shòu 封爵 fēngjué wèi

    - Họ được phong tước vì công lao.

  • volume volume

    - 食品 shípǐn 采样 cǎiyàng 检查 jiǎnchá

    - kiểm tra mẫu thực phẩm đã thu thập

  • volume volume

    - 他们 tāmen 采集 cǎijí le 很多 hěnduō 植物 zhíwù 标本 biāoběn

    - Họ đã thu thập rất nhiều mẫu thực vật.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 采伐 cǎifá

    - lên rừng đốn gỗ

  • volume volume

    - 他们 tāmen 采用 cǎiyòng 新型 xīnxíng 建筑材料 jiànzhùcáiliào

    - Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 采用 cǎiyòng le xīn 方法 fāngfǎ

    - Họ đã áp dụng phương pháp mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 鲁莽 lǔmǎng 仓促 cāngcù 采取 cǎiqǔ le 行动 xíngdòng

    - Họ hành động hấp tấp và thiếu suy nghĩ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạt
    • Nét bút:ノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OI (人戈)
    • Bảng mã:U+4F10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+1 nét)
    • Pinyin: Cǎi , Cài
    • Âm hán việt: Thái , Thải
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BD (月木)
    • Bảng mã:U+91C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa