Đọc nhanh: 采伐 (thái phạt). Ý nghĩa là: đốn củi; đốn gỗ; chặt củi; chặt cây; đẵn cây lấy gỗ. Ví dụ : - 采伐林木。 chặt cây rừng. - 上山采伐。 lên rừng đốn gỗ
采伐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đốn củi; đốn gỗ; chặt củi; chặt cây; đẵn cây lấy gỗ
在森林中砍伐树木,采集木材
- 采伐 林木
- chặt cây rừng
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采伐
- 采伐 林木
- chặt cây rừng
- 他们 因伐 而 受 封爵 位
- Họ được phong tước vì công lao.
- 食品 采样 检查
- kiểm tra mẫu thực phẩm đã thu thập
- 他们 采集 了 很多 植物 标本
- Họ đã thu thập rất nhiều mẫu thực vật.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 他们 采用 了 新 方法
- Họ đã áp dụng phương pháp mới.
- 他们 鲁莽 仓促 地 采取 了 行动
- Họ hành động hấp tấp và thiếu suy nghĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伐›
采›