鞭挞 biāntà
volume volume

Từ hán việt: 【tiên thát】

Đọc nhanh: 鞭挞 (tiên thát). Ý nghĩa là: quất; quất roi; đánh; đả kích; đập mạnh.

Ý Nghĩa của "鞭挞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鞭挞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quất; quất roi; đánh; đả kích; đập mạnh

鞭打,比喻抨击

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞭挞

  • volume volume

    - 他用 tāyòng biān 驱赶 qūgǎn 马匹 mǎpǐ

    - Anh ấy dùng roi để đuổi ngựa đi.

  • volume volume

    - 鞭挞 biāntà

    - đánh bằng roi; quất bằng roi

  • volume volume

    - 驾车 jiàchē de 人用 rényòng 鞭子 biānzi 鞭马 biānmǎ

    - Người đánh xe dùng dây để đánh ngựa.

  • volume volume

    - 十多 shíduō guà 鞭炮 biānpào

    - Hơn mười tràng pháo

  • volume volume

    - zhe 一条 yītiáo 皮鞭 píbiān

    - Cô ấy cầm một cái roi da.

  • volume volume

    - 外面 wàimiàn rán 响起 xiǎngqǐ 一阵 yīzhèn 鞭炮声 biānpàoshēng

    - Bên ngoài đột nhiên vang lên một tràng tiếng pháo.

  • volume volume

    - 大张挞伐 dàzhāngtàfá

    - dấy binh đánh dẹp

  • volume volume

    - 失败 shībài duì shì 一种 yīzhǒng 鞭策 biāncè

    - Thất bại là một sự khích lệ đối với anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thát
    • Nét bút:一丨一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQYK (重手卜大)
    • Bảng mã:U+631E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Cách 革 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TJOMK (廿十人一大)
    • Bảng mã:U+97AD
    • Tần suất sử dụng:Cao