volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Xem: 杂遝〗, lôi thôi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Xem: 见〖杂遝〗

lôi thôi; lôi thôi lếch thếch

✪ 2. lôi thôi

繁杂琐碎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Dài , Tà
    • Âm hán việt: Đạp
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨ノノ丶丶丶フ丶
    • Thương hiệt:YWLE (卜田中水)
    • Bảng mã:U+905D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp