笔伐 bǐ fá
volume volume

Từ hán việt: 【bút phạt】

Đọc nhanh: 笔伐 (bút phạt). Ý nghĩa là: viết phê phán; vung bút hỏi tội; phê phán. Ví dụ : - 口诛笔伐。 phê phán bằng lời nói và văn chương

Ý Nghĩa của "笔伐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笔伐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viết phê phán; vung bút hỏi tội; phê phán

用文字声讨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá

    - phê phán bằng lời nói và văn chương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔伐

  • volume volume

    - 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá

    - phê phán bằng lời nói và văn chương

  • volume volume

    - 下笔成章 xiàbǐchéngzhāng

    - hạ bút thành chương

  • volume volume

    - 三枝 sānzhī 钢笔 gāngbǐ

    - ba cây viết máy

  • volume volume

    - 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá

    - lên án

  • volume volume

    - 不要 búyào yòng 铅笔 qiānbǐ zhā 气球 qìqiú

    - Đừng đâm bóng bằng bút chì.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 伐木 fámù

    - lên núi đốn củi

  • volume volume

    - 一笔 yībǐ 糊涂账 hútúzhàng

    - khoản tiền mờ ám trong sổ sách.

  • volume volume

    - 断断续续 duànduànxùxù 地同 dìtóng 评论家 pínglùnjiā men 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá 使得 shǐde 肝火 gānhuǒ 旺盛 wàngshèng

    - Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạt
    • Nét bút:ノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OI (人戈)
    • Bảng mã:U+4F10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao